оштрафовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của оштрафовать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | oštrafovát' |
| khoa học | oštrafovat' |
| Anh | oshtrafovat |
| Đức | oschtrafowat |
| Việt | ostraphovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
оштрафовать Hoàn thành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “оштрафовать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)