оштукатуренный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оштукатуренный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oštukatúrennyj |
khoa học | oštukaturennyj |
Anh | oshtukaturenny |
Đức | oschtukaturenny |
Việt | ostucaturenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
оштукатуренный
Tham khảo[sửa]
- "оштукатуренный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)