ощущение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ощущение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščuščénije |
khoa học | oščuščenie |
Anh | oshchushcheniye |
Đức | oschtschuschtschenije |
Việt | osuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ощущение gt
- Cảm giác.
- зрительное ощущение — cảm giác [do] nhìn, thị giác
- слуховое ощущение — cảm giác [do] nghe, thính giác
- у меня такое ощущение, словно... — tôi có cảm giác như là..., tôi cảm thấy như là...
- такое ощущение, будто я падаю — tôi có cảm giác dường như là tôi đang rơi xuống
Tham khảo
[sửa]- "ощущение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)