палеозой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của палеозой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paleozój |
khoa học | paleozoj |
Anh | paleozoy |
Đức | paleosoi |
Việt | paleodoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]палеозой м 6a,геол.
Tham khảo
[sửa]- "палеозой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)