палец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

палец

  1. Ngón; (на руке) ngón tay; (на ноге) ngón chân.
    средний палец — (на руке) — ngón tay giữa
    предохранительный палец, резиновый палец — [cái] bao ngón tay bằng cao-su
    тех. — [cái] chốt, cam, trục, chốt gài
  2. .
    палец о палец не ударить — không mó tay vào việc gì cả, không làm gì cả
    сотреть, глядеть на что-л. сквозь пальцы — làm ngơ cái gì, bỏ qua cái gì, nhắm mắt làm lơ cái gì
    знать что-л. как свои пять пальцев — thông rõ tỏ tường, biết tận chân tơ kẽ tóc, biết rõ ràng cặn kẽ
    пальцы ломать — bẻ ngón tay
    ему пальца в рот не клади — hắn ta tinh ranh lắm phải coi chừng đấy

Tham khảo[sửa]