палец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của палец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pálec |
khoa học | palec |
Anh | palets |
Đức | palez |
Việt | paletx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]палец gđ
- Ngón; (на руке) ngón tay; (на ноге) ngón chân.
- средний палец — (на руке) — ngón tay giữa
- предохранительный палец, резиновый палец — [cái] bao ngón tay bằng cao-su
- тех. — [cái] chốt, cam, trục, chốt gài
- .
- палец о палец не ударить — không mó tay vào việc gì cả, không làm gì cả
- сотреть, глядеть на что-л. сквозь пальцы — làm ngơ cái gì, bỏ qua cái gì, nhắm mắt làm lơ cái gì
- знать что-л. как свои пять пальцев — thông rõ tỏ tường, biết tận chân tơ kẽ tóc, biết rõ ràng cặn kẽ
- пальцы ломать — bẻ ngón tay
- ему пальца в рот не клади — hắn ta tinh ranh lắm phải coi chừng đấy
Tham khảo
[sửa]- "палец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)