Bước tới nội dung

парламентский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

парламентский

  1. (Thuộc về) Nghị viện, nghị trường.
    парламентские выборы — [cuộc] bầu cử nghị viện
    парламентский запрос — [sự] chất vấn của nghị viện

Tham khảo

[sửa]