парообразный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

парообразный

  1. thể hơi [nước], ở dạng hơi [nước].
    парообразное состояние — trạng thái hơi

Tham khảo[sửa]