парообразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của парообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paroobráznyj |
khoa học | paroobraznyj |
Anh | paroobrazny |
Đức | paroobrasny |
Việt | paroobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
парообразный
Tham khảo[sửa]
- "парообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)