Bước tới nội dung

партизанский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

партизанский

  1. (Thuộc về) Du kích.
    партизанская война — [cuộc] chiến tranh du kích
    партизанский отряд — đội du kích

Tham khảo

[sửa]