партизанский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của партизанский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partizánskij |
khoa học | partizanskij |
Anh | partizanski |
Đức | partisanski |
Việt | partidanxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]партизанский
- (Thuộc về) Du kích.
- партизанская война — [cuộc] chiến tranh du kích
- партизанский отряд — đội du kích
Tham khảo
[sửa]- "партизанский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)