Bước tới nội dung

партийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

партийный

  1. (Thuộc về) Đảng.
    партийные директивы — những chỉ thị của đảng
    ые кадры — các cán bộ đảng
    партийный работник — [người] cán sự đảng, cán bộ đảng
    партийное руководство а) — [sự] lãnh đạo của đảng; б) — (орган) cơ quan lãnh đạo của đảng
    партийный стаж — tuổi đảng
    партийная организация — tổ chức đảng
    партийный взнос — đảng phí
    в знач. сущ. м. — [người] đảng viên, đảng viên cộng sản

Tham khảo

[sửa]