партийный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của партийный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partíjnyj |
khoa học | partijnyj |
Anh | partiny |
Đức | partiny |
Việt | partiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]партийный
- (Thuộc về) Đảng.
- партийные директивы — những chỉ thị của đảng
- ые кадры — các cán bộ đảng
- партийный работник — [người] cán sự đảng, cán bộ đảng
- партийное руководство — а) — [sự] lãnh đạo của đảng; б) — (орган) cơ quan lãnh đạo của đảng
- партийный стаж — tuổi đảng
- партийная организация — tổ chức đảng
- партийный взнос — đảng phí
- в знач. сущ. м. — [người] đảng viên, đảng viên cộng sản
Tham khảo
[sửa]- "партийный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)