парфюмерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

парфюмерный

  1. (Thuộc về) Hương phẩm, hương liệu.
    парфюмерный магазин — cửa hiệu hương phẩm, cửa hàng hương liệu

Tham khảo[sửa]