Bước tới nội dung

пасмурно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

пасмурно

  1. (Một cách) Ảm đạm, u sầu, buồn rầu, sầu não.
    в знач. сказ. белз. — trời u ám, trời vân vụ, trời phủ mây, trời râm; перен. — u sầu, sầu não, buồn rầu
    сегодня пасмурно — hôm nay trời u ám (trời râm)
    в знач. сказ. белзл.:
    на душе у него становилось пасмурно — lòng nó trở nên buồn rười rượi

Tham khảo

[sửa]