пасовка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пасовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pasóvka |
khoa học | pasovka |
Anh | pasovka |
Đức | pasowka |
Việt | paxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пасовка gc
- (спорт.) [sự] chuyền bóng, đưa bóng.
Tham khảo[sửa]
- "пасовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)