Bước tới nội dung

патронник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

патронник

  1. (Cái) Ổ đạn, hộp tiếp đạn.

Tham khảo

[sửa]