патрулировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của патрулировать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | patrulírovat' |
| khoa học | patrulirovat' |
| Anh | patrulirovat |
| Đức | patrulirowat |
| Việt | patrulirovat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
патрулировать Thể chưa hoàn thành
- Tuần tiễu, tuần phòng, đi tuần, tuần tra.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “патрулировать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)