паукообразный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của паукообразный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paukoobráznyj |
khoa học | paukoobraznyj |
Anh | paukoobrazny |
Đức | paukoobrasny |
Việt | paucoobradny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
паукообразный
Tham khảo[sửa]
- "паукообразный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)