паукообразный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

паукообразный

  1. Giống nhện, dạng nhện.
    в знач. сущ. мн.: паукообразные зоол. — lớp Nhện (Arachnoidea)

Tham khảo[sửa]