паяльщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của паяльщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pajál'ščik |
khoa học | pajal'ščik |
Anh | payalshchik |
Đức | pajalschtschik |
Việt | paialsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
паяльщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "паяльщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)