певчий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của певчий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pévčij |
khoa học | pevčij |
Anh | pevchi |
Đức | pewtschi |
Việt | pevtri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]певчий
- Hay hót, hót.
- певчие птицы — loài chim hót
- в знач. сущ. м. — ca xướng viên, người trong ban hát, người trong ban ca (ở nhà thờ)
Tham khảo
[sửa]- "певчий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)