певчий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
певчий
- Hay hót, hót.
- певчие птицы — loài chim hót
- в знач. сущ. м. — ca xướng viên, người trong ban hát, người trong ban ca (ở nhà thờ)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)