Bước tới nội dung

пелена

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=пелен}} пелена gc

  1. Màn.
    пелена тумана — màn xương
    пелена дыма — màn khói
    пелена облаков — màn mây
    словно пелена с глаз уп</u>ала — bỗng dưng tỉnh ngộ

Tham khảo

[sửa]