Bước tới nội dung

пена

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пена gc

  1. Bọt.
  2. (мыльная) bọt phòng.
  3. (у некоторых животных) bọt mép.
    с пеной у рта — [nói] sùi bọt mép, xầu bọt mép lên

Tham khảo

[sửa]