пена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péna |
khoa học | pena |
Anh | pena |
Đức | pena |
Việt | pena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пена gc
- Bọt.
- (мыльная) bọt xà phòng.
- (у некоторых животных) bọt mép.
- с пеной у рта — [nói] sùi bọt mép, xầu bọt mép lên
Tham khảo
[sửa]- "пена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)