Bước tới nội dung

пенка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пенка gc

  1. Váng sữa.
    снимать пенки — ngồi mát ăn bát vàng, ngồi không ăn xướng, hớt phần ngon, ăn hớt

Tham khảo

[sửa]