пенсионер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пенсионер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pensionér |
khoa học | pensioner |
Anh | pensioner |
Đức | pensioner |
Việt | penxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пенсионер gđ
- (по старости) người được hưu trí, người đã về hưu
- (по инвалидности и т. п. ) người được hưởng trợ cấp.
Tham khảo
[sửa]- "пенсионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)