пепелище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

пепелище gt

  1. Nơi bị cháy, đống tro tàn.
    уст. — (родной дом) — nhà của mình, nơi ăn chốn ỏ
    вернуться на старое пепелище — trở về ngôi nhà cũ

Tham khảo[sửa]