пепель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пепель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pépel' |
khoa học | pepel' |
Anh | pepel |
Đức | pepel |
Việt | pepel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1*a пепель gđ
- Tro, tàn, tro tàn.
- обращать что-л. в пепель — thiêu cái gì ra tro, đốt sạch cái gì, thiêu hóa cái gì
- обращаться в пепель — cháy ra tro, hóa tro, trở thành tro
- поднять из пепельла — phục hồi lại (gây dựng lên) từ đống tro tàn
Tham khảo[sửa]
- "пепель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)