Bước tới nội dung

первоклассница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

первоклассница gc

  1. () Nữ học sinh lớp một, học trò lớp một.

Tham khảo

[sửa]