переаттестация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переаттестация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereattestácija |
khoa học | pereattestacija |
Anh | pereattestatsiya |
Đức | pereattestazija |
Việt | pereattextatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
переаттестация gc
Tham khảo[sửa]
- "переаттестация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)