переводной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переводной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevodnój |
khoa học | perevodnoj |
Anh | perevodnoy |
Đức | perewodnoi |
Việt | perevođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]переводной
- Xem переводный
- :
- переводная бумага — giấy than, giấy cac-bon
- переводная картинка — [bức] tranh chuyển hình, chuyển họa
Tham khảo
[sửa]- "переводной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)