Bước tới nội dung

переводной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

переводной

  1. Xem переводный
  2. :
    переводная бумага — giấy than, giấy cac-bon
    переводная картинка — [bức] tranh chuyển hình, chuyển họa

Tham khảo

[sửa]