переводческий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

переводческий

  1. (Thuộc về) Phiên dịch, dịch thuật.
    переводческий труд — lao động dịch thuật

Tham khảo[sửa]