переводческий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переводческий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevódčeskij |
khoa học | perevodčeskij |
Anh | perevodcheski |
Đức | perewodtscheski |
Việt | perevođtrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]переводческий
- (Thuộc về) Phiên dịch, dịch thuật.
- переводческий труд — lao động dịch thuật
Tham khảo
[sửa]- "переводческий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)