Bước tới nội dung

перевязочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

перевязочный

  1. (Thuộc về) Băng bó.
    перевязочный пункт — trạm băng bó, trạm sơ cứu

Tham khảo

[sửa]