băng bó
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaŋ˧˧ ɓɔ˧˥ | ɓaŋ˧˥ ɓɔ̰˩˧ | ɓaŋ˧˧ ɓɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˥ ɓɔ˩˩ | ɓaŋ˧˥˧ ɓɔ̰˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
băng bó
- Băng cho kín vết thương.
- Băng bó vết thương.
Tham khảo[sửa]
- "băng bó". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)