перевёртывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
перевёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перевернуть)
- (В) (на другую сторону) lật lại, lật
- (вверх дном) lật ngược lại; (thông tục) (опрокидывать) lật đổ, lật nhào.
- перевернуть страницу — lật (giở) trang giấy
- перевернуть всё вверх дном — lật ngược tất cả mọi thứ
- (thông tục)(перерывать всё, многое) — lật tung, xáo tung
- перен. (thông tục) — (резко изменять) — làm thay đổi hẳn
Tham khảo[sửa]
- "перевёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)