переговоры
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переговоры
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregovóry |
khoa học | peregovory |
Anh | peregovory |
Đức | peregowory |
Việt | peregovory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]переговоры số nhiều ((скл. как м. 1a ))
- (Cuộc) Đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị.
- переговоры на высоком уровне — cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp cao
- переговоры на уровне министров — cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp bộ trưởng
- вести переговоры о заключении договора — đàm phán (thương lượng, thương thuyết, tiến hành đàm phán) về việc kí kết hiệp ước
- дело находится в стадии переговорыа — công việc đang ở thời kỳ đàm phán (thương lượng, thương thuyết)
Tham khảo
[sửa]- "переговоры", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)