перегрызться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перегрызться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregrýzt'sja |
khoa học | peregryzt'sja |
Anh | peregryztsya |
Đức | peregrystsja |
Việt | peregrydtxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]Bản mẫu:rus-verb-7b-r перегрызться Hoàn thành (thông tục)
- (о животных) cắn nhau.
- перен. — cắn xé nhau, xâu xé nhau, cắn cấu nhau, hục hặc nhau, hiềm khích nhau
Tham khảo
[sửa]- "перегрызться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)