передник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của передник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perédnik |
khoa học | perednik |
Anh | perednik |
Đức | perednik |
Việt | peređnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
передник gđ
Tham khảo[sửa]
- "передник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)