передовица
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của передовица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredovíca |
khoa học | peredovica |
Anh | peredovitsa |
Đức | peredowiza |
Việt | peređovitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]передовица gc
Tham khảo
[sửa]- "передовица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)