пережить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пережить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perežít' |
khoa học | perežit' |
Anh | perezhit |
Đức | pereschit |
Việt | peregiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]{{|root=переж|vowel=и}} пережить Hoàn thành
- Xem переживать
- (В) (какое-л. время) sống qua, qua.
- больной не пережитьивёт эту ночь — bệnh nhân không [sống] qua nổi đêm nay
Tham khảo
[sửa]- "пережить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)