перекинуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перекинуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekínut' |
khoa học | perekinut' |
Anh | perekinut |
Đức | perekinut |
Việt | perecinut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перекинуть Hoàn thành
- Xem перекидывать
Tham khảo[sửa]
- "перекинуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)