Bước tới nội dung

переливаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перелиться)

  1. (через край) tràn [ra], trào [ra], giào [ra].
    тк. несов. — (о красках) — lấp lánh, óng ánh, óng a óng ánh, lóng lánh; (о звуках) — láy lại, ngân rung, ngân vang, ngân, rung, láy
    переливаться всеми светами радуги — lấp lánh (óng a óng ánh) đủ các màu sắc của cầu vồng

Tham khảo

[sửa]