Bước tới nội dung

переложение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переложение gt

  1. (муз.) [sự, bản, khúc] chuyển biên, cải biên, soạn lại.
    уст. — (пересказ) [sự, bài] kể lại

Tham khảo

[sửa]