cải biên
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰ːj˧˩˧ ɓiən˧˧ | kaːj˧˩˨ ɓiəŋ˧˥ | kaːj˨˩˦ ɓiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːj˧˩ ɓiən˧˥ | ka̰ːʔj˧˩ ɓiən˧˥˧ |
Động từ
[sửa]cải biên
- Sửa đổi hoặc biên soạn lại (thường nói về vốn nghệ thuật cũ) cho hợp với yêu cầu mới.
- Cải biên tuồng cổ.
Tham khảo
[sửa]- "cải biên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)