перемалывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перемалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremályvat' |
khoa học | peremalyvat' |
Anh | peremalyvat |
Đức | peremalywat |
Việt | peremalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перемалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перемолоть)
- (В) xay.
Tham khảo[sửa]
- "перемалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)