перемолвиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перемолвиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peremólvit'sja |
khoa học | peremolvit'sja |
Anh | peremolvitsya |
Đức | peremolwitsja |
Việt | peremolvitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перемолвиться Hoàn thành (thông tục)
- :
- перемолвиться несколькими словами — nói đôi lời
- перемолвиться не с кем словом перемолвиться — không có ai mà kháo chuyện (bù khú)
Tham khảo
[sửa]- "перемолвиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)