переоборудовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переоборудовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereoborúdovat' |
khoa học | pereoborudovat' |
Anh | pereoborudovat |
Đức | pereoborudowat |
Việt | pereoboruđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переоборудовать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "переоборудовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)