переодевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]переодевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переодеть)
- Mặc quần áo khác, thay quần áo khác.
- переодевать ребёнка — mặc quần áo khác (thay quần áo khác) cho trẻ con
- переодевать платье — разг. — thay áo; dài, mặc áo dài khác
- (В Т, в В) (с целью маскировки) hóa trang, cải trang, giả trang, trá hình.
Tham khảo
[sửa]- "переодевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)