переоценка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переоценка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereocénka |
khoa học | pereocenka |
Anh | pereotsenka |
Đức | pereozenka |
Việt | pereotxenca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]переоценка gc
- (заново) [sự] định giá lại, đánh giá lại.
- переоценка ценностей — [sự] định giá lại các báu vật, đánh giá lại các giá trị
- (чрезмерная оценка) [sự] đánh giá quá cao.
Tham khảo
[sửa]- "переоценка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)