перепалка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перепалка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepálka |
khoa học | perepalka |
Anh | perepalka |
Đức | perepalka |
Việt | perepalca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перепалка gc (thông tục)
- Xem перестрелка
- перен. — (перебранка) [sự, vụ] cãi lộn, chửi lộn, cãi cọ, cãi nhau, chửi nhau
Tham khảo[sửa]
- "перепалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)