перепланировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перепланировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereplanírovat' |
khoa học | pereplanirovat' |
Anh | pereplanirovat |
Đức | pereplanirowat |
Việt | pereplanirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
перепланировать Hoàn thành ((В))
- Quy hoạch lại, kế hoạch hóa lại.
Tham khảo[sửa]
- "перепланировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)