переплестись
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переплестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereplestís' |
khoa học | pereplestis' |
Anh | pereplestis |
Đức | pereplestis |
Việt | pereplextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
переплестись Hoàn thành
- Xem переплетаться
Tham khảo[sửa]
- "переплестись". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)