переплетаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của переплетаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepletát'sja |
khoa học | perepletat'sja |
Anh | perepletatsya |
Đức | perepletatsja |
Việt | perepletatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]переплетаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переплестись)
- Đan nhau, bện nhau, tết lại với nhau, kết lại với nhau.
- перен. — kết liền, gắn liền, gắn bó, xoắn xít, chằng chịt, quyện nhau
Tham khảo
[sửa]- "переплетаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)