Bước tới nội dung

переплетаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

переплетаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переплестись)

  1. Đan nhau, bện nhau, tết lại với nhau, kết lại với nhau.
    перен. — kết liền, gắn liền, gắn bó, xoắn xít, chằng chịt, quyện nhau

Tham khảo

[sửa]