Bước tới nội dung

переплётный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

переплётный

  1. (Thuộc về) Đóng bìa cứng, đóng sách.
    переплётное дело — nghề đóng sách (đóng bìa cứng)
    переплётный цех — phân xưởng đóng sách

Tham khảo

[sửa]