перепоручать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перепоручать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereporučát' |
khoa học | pereporučat' |
Anh | pereporuchat |
Đức | pereporutschat |
Việt | pereporutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перепоручать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перепоручить)
- Ủy nhiệm, ủy thác, phó thác.
- перепоручать дело другому лицу — ủy nhiệm (ủy thác, phó thác) công việc cho người khác
Tham khảo
[sửa]- "перепоручать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)